Hành Trình Lịch Sử Ngành May Mặc Việt Nam

Lịch sử ngành may mặc Việt Nam là một hành trình dài đầy biến động, phản ánh sự phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội của đất nước. Từ những làng nghề thủ công truyền thống đến các nhà máy hiện đại hội nhập toàn cầu, ngành công nghiệp này không chỉ góp phần quan trọng vào GDP quốc gia mà còn tạo ra hàng triệu việc làm, đồng thời khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ may mặc thế giới.

Giai đoạn hình thành và phát triển ban đầu

Giai đoạn hình thành và phát triển ban đầu của ngành may mặc Việt Nam đánh dấu sự khởi nguồn từ các làng nghề thủ công, nơi mà sự khéo léo của người dân đã biến nguyên liệu đơn giản thành những sản phẩm hữu ích. Đây là thời kỳ mà ngành công nghiệp này dần thoát khỏi hình thức sản xuất tự cung tự cấp, chuyển sang các hoạt động thương mại quy mô nhỏ, ảnh hưởng bởi bối cảnh lịch sử và văn hóa địa phương.

Nền tảng lịch sử của ngành may mặc

Lịch sử ngành may mặc Việt Nam bắt đầu từ thời kỳ tiền sử, khi con người đã biết dệt vải và may mặc để bảo vệ cơ thể khỏi thiên nhiên khắc nghiệt. Vào thời kỳ cổ đại, như ở các vương quốc Văn Lang hay Âu Lạc, quần áo không chỉ là vật dụng thiết yếu mà còn mang ý nghĩa văn hóa, thể hiện địa vị xã hội và niềm tin tôn giáo.

Với sự phát triển của nông nghiệp lúa nước, người Việt đã khai thác nguyên liệu tự nhiên như tre, nứa và sợi bông để tạo ra trang phục truyền thống. Đến thời kỳ phong kiến, dưới triều đại Lý, Trần và Lê, các làng nghề may mặc bắt đầu hình thành, đặc biệt ở vùng đồng bằng sông Hồng, nơi giao thương với Trung Quốc và các nước Đông Nam Á đã mang đến kỹ thuật dệt vải tiên tiến hơn.

Trong bối cảnh đó, ngành may mặc không chỉ là một ngành nghề mà còn là biểu tượng của sự sáng tạo dân tộc. Tuy nhiên, sự can thiệp của các thế lực ngoại bang, như cuộc xâm lược của Pháp vào thế kỷ 19, đã làm gián đoạn sự phát triển tự nhiên, buộc người dân phải thích nghi với các công nghệ mới.

Các làng nghề truyền thống và vai trò của chúng

Các làng nghề truyền thống như làng lụa Vạn Phúc hay làng dệt Ninh Bình đã đóng vai trò then chốt trong lịch sử ngành may mặc Việt Nam, nơi mà kỹ nghệ thủ công được truyền lại qua các thế hệ. Những nơi này không chỉ sản xuất quần áo cho nhu cầu địa phương mà còn xuất khẩu sang các nước láng giềng, góp phần vào nền kinh tế nông nghiệp.

Với sự khéo léo của người thợ, các sản phẩm từ làng nghề thường mang đậm bản sắc văn hóa, như áo dài hay khăn piêu, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa thẩm mỹ và thực tiễn. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào lao động thủ công cũng dẫn đến hạn chế về quy mô và hiệu quả, khiến ngành may mặc khó cạnh tranh với các nước phương Tây đang áp dụng máy móc.

Dù vậy, các làng nghề đã là nền tảng quan trọng cho sự phát triển sau này, giúp bảo tồn di sản văn hóa và cung cấp nguồn nhân lực lành nghề. Trong thời kỳ hiện đại, nhiều làng nghề đã được bảo tồn và phát huy, trở thành điểm du lịch, chứng tỏ lịch sử ngành may mặc Việt Nam không chỉ dừng lại ở sản xuất mà còn là di sản sống động.

Ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân đến ngành may mặc

Chủ nghĩa thực dân Pháp đã mang đến sự thay đổi lớn cho lịch sử ngành may mặc Việt Nam, khi các công ty Pháp bắt đầu khai thác nguyên liệu và lao động địa phương để phục vụ nhu cầu xuất khẩu. Thời kỳ này, từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, đã chứng kiến sự chuyển dịch từ sản xuất thủ công sang các xưởng may quy mô lớn hơn, dù vẫn dưới sự kiểm soát của thực dân.

Người Pháp đã giới thiệu máy dệt và kỹ thuật hiện đại, giúp tăng năng suất nhưng đồng thời cũng khai thác lao động rẻ mạc. Điều này tạo ra sự mâu thuẫn, khi ngành may mặc phát triển về mặt kỹ thuật nhưng lại gắn liền với bất công xã hội, như lao động trẻ em và điều kiện làm việc tồi tệ.

Dù vậy, sự tiếp xúc với công nghệ phương Tây đã gieo mầm cho sự hiện đại hóa sau này. Nhiều người thợ Việt Nam đã học hỏi và áp dụng những kỹ thuật mới, góp phần vào cuộc đấu tranh giành độc lập, nơi ngành may mặc trở thành biểu tượng của tinh thần dân tộc.

(Tiếp tục phần tiếp theo vì nội dung dài)

Sự phát triển trong thời kỳ chiến tranh và hậu chiến

Thời kỳ chiến tranh và hậu chiến là giai đoạn thử thách lớn cho lịch sử ngành may mặc Việt Nam, khi ngành công nghiệp này phải đối mặt với bom đạn và thiếu thốn nhưng vẫn tìm cách tồn tại và phát triển. Đây là lúc mà tinh thần kiên cường của người dân đã biến ngành may mặc thành một phần của nỗ lực quốc gia, từ việc sản xuất đồng phục quân sự đến hỗ trợ kinh tế hậu chiến.

Tác động của các cuộc chiến tranh đến ngành may mặc

Các cuộc chiến tranh, từ kháng chiến chống Pháp đến chống Mỹ, đã buộc lịch sử ngành may mặc Việt Nam phải thích nghi với điều kiện khắc nghiệt, nơi nguyên liệu khan hiếm và cơ sở hạ tầng bị phá hủy. Ngành công nghiệp này đã chuyển hướng sang sản xuất hàng quân sự, như quần áo và túi balô, để phục vụ chiến trường.

Với sự lãnh đạo của chính phủ, các xưởng may quốc doanh được thành lập, tập trung vào việc tự cung tự cấp. Điều này không chỉ giúp duy trì sản xuất mà còn thúc đẩy tinh thần đoàn kết dân tộc, biến ngành may mặc thành công cụ của cách mạng.

Tuy nhiên, cuộc chiến cũng để lại hậu quả nghiêm trọng, như sự gián đoạn chuỗi cung ứng và mất mát nhân lực, khiến ngành công nghiệp này phải tái cấu trúc sau hòa bình.

Sự phục hồi và tái cấu trúc hậu chiến

Sau năm 1975, lịch sử ngành may mặc Việt Nam bước vào giai đoạn phục hồi, với chính sách đổi mới của Đảng Cộng sản nhằm hiện đại hóa nền kinh tế. Các nhà máy được đầu tư, và ngành công nghiệp này nhanh chóng trở thành ngành xuất khẩu chính, nhờ vào lao động giá rẻ và vị trí địa lý thuận lợi.

Chính phủ đã khuyến khích đầu tư nước ngoài, dẫn đến sự hợp tác với các công ty quốc tế, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm. Đây là thời kỳ mà ngành may mặc bắt đầu xuất khẩu hàng loạt sang châu Âu và Mỹ, đánh dấu sự chuyển mình từ tự cung tự cấp sang hội nhập toàn cầu.

Dù vậy, thách thức vẫn tồn tại, như thiếu công nghệ cao và vấn đề môi trường, đòi hỏi sự điều chỉnh liên tục để phát triển bền vững.

Vai trò của lao động nữ trong ngành

Phụ nữ đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử ngành may mặc Việt Nam thời hậu chiến, chiếm đa số lực lượng lao động và góp phần vào sự phục hồi kinh tế. Họ không chỉ là người thợ mà còn là trụ cột gia đình, thể hiện sức mạnh của nữ quyền trong bối cảnh xã hội.

Với sự kiên trì và kỹ năng, lao động nữ đã giúp ngành công nghiệp này phát triển nhanh chóng, nhưng cũng đối mặt với bất bình đẳng, như lương thấp và điều kiện làm việc khó khăn.

Ngày nay, sự tham gia của phụ nữ tiếp tục là yếu tố then chốt, thúc đẩy cải thiện chính sách lao động và bình đẳng giới trong ngành.

Hiện đại hóa và hội nhập quốc tế

Hiện đại hóa và hội nhập quốc tế là chặng đường quan trọng trong lịch sử ngành may mặc

Trong những năm gần đây, ngành may mặc Việt Nam đã trải qua một quá trình hiện đại hóa mạnh mẽ, với sự hội nhập quốc tế gia tăng, mở ra nhiều cơ hội và thách thức cho ngành này. Nền kinh tế Việt Nam ngày càng được quốc tế công nhận như một trong những trung tâm sản xuất lớn trong khu vực Đông Nam Á, và ngành may mặc đóng góp không nhỏ vào sự chuyển mình này.

Đầu tư nước ngoài và sự phát triển công nghiệp

Việc thu hút đầu tư nước ngoài đóng vai trò rất lớn trong việc hiện đại hóa ngành may mặc, khi nhiều tập đoàn lớn từ Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc… đã vào thị trường Việt Nam. Sự vào cuộc này không chỉ mang đến nguồn vốn dồi dào mà còn cả công nghệ tiên tiến, tạo ra một cú hích mạnh mẽ cho năng suất lao động.

Những nhà máy hiện đại được xây dựng không chỉ sử dụng máy móc tiên tiến mà còn áp dụng quy trình sản xuất tự động hóa, giảm bớt sức lao động thủ công và nâng cao chất lượng sản phẩm. Điều này giúp ngành may mặc Việt Nam không chỉ đối phó tốt với thị trường trong nước mà còn cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế.

Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài cũng đặt ra câu hỏi về quyền lực và tính tự chủ của ngành công nghiệp. Khi mà phần lớn sản xuất vẫn bị chi phối bởi các tập đoàn ngoại quốc, ngành may mặc sẽ cần phải tìm hướng đi bền vững hơn trong tương lai.

Những thách thức trong hội nhập quốc tế

Mặc dù hiện đại hóa đã mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc hội nhập cũng tạo ra không ít thách thức cho ngành may mặc Việt Nam. Ngành này phải đối mặt với những yêu cầu ngày càng cao về chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm từ thị trường quốc tế. Để cạnh tranh, các doanh nghiệp không chỉ cần nâng cao trình độ công nghệ mà còn phải cải thiện kỹ năng của lực lượng lao động.

Bên cạnh đó, vấn đề chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế cũng là một bài toàn khó. Sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu và không ổn định trong nguồn cung có thể gây ra gián đoạn cho sản xuất. Trong bối cảnh tình hình kinh tế thế giới liên tục thay đổi, việc xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững và tự chủ là điều mà ngành may mặc Việt Nam cần đẩy mạnh.

Thêm vào đó, các thỏa thuận thương mại tự do mà Việt Nam ký kết cũng kéo theo những yêu cầu cao về bảo vệ quyền lợi lao động, góp phần tạo áp lực đối với các doanh nghiệp trong việc cải thiện điều kiện làm việc và chính sách lao động, nhằm đảm bảo phát triển bền vững.

Xu hướng tiêu dùng hiện đại

Ngành may mặc Việt Nam cũng đang chứng kiến sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng, khi người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường và có nguồn gốc rõ ràng. Sự gia tăng ý thức về bảo vệ môi trường buộc các doanh nghiệp phải chuyển mình theo hướng sản xuất bền vững hơn, từ việc chọn lựa nguyên liệu đến quy trình sản xuất.

Nhiều doanh nghiệp đã tìm cách áp dụng công nghệ xanh trong sản xuất, giảm thiểu lượng nước và năng lượng tiêu thụ, đồng thời tăng cường sử dụng nguyên liệu tái chế. Điều này không chỉ giúp cải thiện hình ảnh của ngành may mặc Việt Nam mà còn khai thác tối đa giá trị bền vững, đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện đại.

Ngành công nghiệp may mặc Việt Nam đứng trước cơ hội lớn để chuyển mình và khẳng định vị thế trên bản đồ thời trang thế giới. Tuy nhiên, để làm được điều này, cần sự đoàn kết và nỗ lực từ tất cả các bên liên quan, từ doanh nghiệp, chính phủ đến từng cá nhân.

Ngành may mặc Việt Nam bắt đầu phát triển từ khi nào?

Ngành may mặc Việt Nam bắt đầu phát triển mạnh mẽ từ cuối thế kỷ 19, khi thực dân Pháp đưa vào Việt Nam các kỹ thuật và công nghệ dệt may tiên tiến.

Tác động của chiến tranh đến ngành may mặc là gì?

Các cuộc chiến tranh đã biến ngành may mặc thành một phần không thể thiếu trong nỗ lực quốc gia, với việc sản xuất chủ yếu hướng vào hàng quân sự và tự cung tự cấp.

Vai trò của lao động nữ trong ngành may mặc là gì?

Phụ nữ chiếm phần lớn nguồn lao động trong ngành may mặc, góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội, nhưng cũng gặp phải nhiều thách thức về bình đẳng và điều kiện làm việc.

Ngành may mặc Việt Nam đã hội nhập quốc tế như thế nào?

Ngành may mặc đã thu hút đầu tư nước ngoài và hiện đại hóa sản xuất để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế, đồng thời đối mặt với các thách thức cạnh tranh gay gắt.

Xu hướng tiêu dùng hiện đại tác động đến ngành may mặc ra sao?

Người tiêu dùng hiện đại đang ưu tiên sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường, điều này buộc ngành may mặc phải điều chỉnh quy trình sản xuất và nguyên liệu sử dụng.

Lịch sử ngành may mặc Việt Nam là một hành trình nhiều gian truân, từ những ngày đầu chịu ảnh hưởng của thực dân cho đến giai đoạn hậu chiến, sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu hiện nay. Ngành này không chỉ đóng góp vào tăng trưởng kinh tế mà còn phản ánh bản sắc văn hóa và tinh thần dân tộc. Dù gặp phải nhiều thách thức, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng, ngành may mặc vẫn có nhiều cơ hội để phát triển bền vững hơn trong tương lai.

Bối cảnh lịch sử và phát triển ngành may mặc Việt Nam

Nhìn lại lịch sử, ngành may mặc Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển khác nhau, phản ánh sự biến đổi không chỉ trong lĩnh vực kinh tế mà còn trong văn hóa và xã hội. Từ những ngày đầu khởi sắc đến những thập niên gần đây, ngành này đã chứng minh khả năng thích ứng và phục hồi trước những thách thức lớn.

Giai đoạn đầu: Những năm đầu thành lập

Lịch sử hình thành

Theo tài liệu lịch sử, ngành may mặc Việt Nam bắt đầu hình thành từ thời kỳ trước khi Pháp xâm lược vào cuối thế kỷ 19. Những bộ trang phục truyền thống được người dân tự tay dệt may không chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân mà còn phản ánh phong cách sống và thói quen văn hóa của từng vùng miền.

Kỹ thuật dệt may ban đầu

Kỹ thuật dệt may ban đầu chủ yếu là thủ công, sử dụng những nguyên liệu tự nhiên như bông, lanh, và lụa. Mỗi sản phẩm may mặc đều mang đậm dấu ấn và nghệ thuật của người thực hiện. Trong xã hội phong kiến, may mặc không chỉ là một nghề mà còn là một hình thức nghệ thuật truyền thống.

Sự ảnh hưởng của thực dân Pháp

Với sự xuất hiện của thực dân Pháp, kỹ thuật may mặc dần được hiện đại hóa khi các công nghệ và phương pháp sản xuất mới được đưa vào Việt Nam. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn mở rộng thị trường, tạo ra nhiều công ăn việc làm cho người dân.

Giai đoạn kháng chiến và hậu chiến

Ngành may mặc trong thời kỳ kháng chiến

Trong bối cảnh chiến tranh, ngành may mặc trở thành một trong những ngành thiết yếu để phục vụ cho quân đội và người dân. Việc sản xuất các loại áo quần quân sự và vật dụng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày là nhiệm vụ quan trọng. Ngành công nghiệp may mặc không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn tham gia vào những chiến dịch lớn của đất nước trong suốt thời kỳ kháng chiến.

Hồi phục sau chiến tranh

Sau những năm tháng kháng chiến, ngành may mặc bắt đầu hồi phục và phát triển. Chính phủ đã chú trọng đến việc khôi phục sản xuất, đồng thời kêu gọi sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế để tái thiết các nhà máy và cơ sở may mặc. Sự ra đời của các hợp tác xã đã giúp nhiều lao động có cơ hội tìm kiếm việc làm và nâng cao tay nghề, góp phần vào sự phát triển toàn diện của ngành.

Bước chuyển mình trong những năm 1980

Vào những năm 1980, khi đất nước bắt đầu thực hiện chính sách Đổi mới, ngành may mặc Việt Nam đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Việc mở cửa thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài đã giúp ngành này hiện đại hóa công nghệ sản xuất và tạo ra nhiều cơ hội xuất khẩu. Đây cũng là thời điểm mà thương hiệu Việt bắt đầu xuất hiện trên các thị trường quốc tế.

Ngành may mặc Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa

Hội nhập kinh tế và thương mại

Trong những năm gần đây, ngành may mặc Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc để hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu. Các hiệp định thương mại tự do đã mở ra cơ hội lớn cho ngành này, giúp tạo ra nhiều mối quan hệ thương mại với các quốc gia khác. Việc gia tăng xuất khẩu hàng may mặc không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ kinh tế thế giới.

Cạnh tranh quốc tế

Tuy nhiên, với sự gia tăng của các đoàn ngoại quốc và doanh nghiệp nước ngoài vào thị trường Việt Nam, ngành may mặc cũng đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng. Các doanh nghiệp nội địa cần phải cải thiện và nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời ứng phó với áp lực cạnh tranh từ những hãng thời trang lớn. Điều này yêu cầu không chỉ sự đầu tư vào công nghệ mà còn vào sự phát triển của nguồn nhân lực.

Hướng dẫn vào phát triển bền vững

Ngoài ra, ngành may mặc sẽ cần phải tìm hướng đi bền vững hơn trong tương lai. Hướng tới những sản phẩm thân thiện với môi trường và quy trình sản xuất xanh trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại.

Ngành may mặc Việt Nam bắt đầu phát triển từ khi nào?

Ngành may mặc Việt Nam bắt đầu phát triển mạnh mẽ từ cuối thế kỷ 19, khi thực dân Pháp đưa vào Việt Nam các kỹ thuật và công nghệ dệt may tiên tiến.

Tác động của chiến tranh đến ngành may mặc là gì?

Các cuộc chiến tranh đã biến ngành may mặc thành một phần không thể thiếu trong nỗ lực quốc gia, với việc sản xuất chủ yếu hướng vào hàng quân sự và tự cung tự cấp.

Vai trò của lao động nữ trong ngành may mặc là gì?

Phụ nữ chiếm phần lớn nguồn lao động trong ngành may mặc, góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội, nhưng cũng gặp phải nhiều thách thức về bình đẳng và điều kiện làm việc.

Ngành may mặc Việt Nam đã hội nhập quốc tế như thế nào?

Ngành may mặc đã thu hút đầu tư nước ngoài và hiện đại hóa sản xuất để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế, đồng thời đối mặt với các thách thức cạnh tranh gay gắt.

Xu hướng tiêu dùng hiện đại tác động đến ngành may mặc ra sao?

Người tiêu dùng hiện đại đang ưu tiên sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường, điều này buộc ngành may mặc phải điều chỉnh quy trình sản xuất và nguyên liệu sử dụng.

Những lưu ý khi may đồng phục công ty

Hiện nay thì việc mặc đồng phục công ty hay đồng phục công sở đã trở nên khá phổ biến đối với hầu hết các doanh nghiệp, tổ chức đoàn thể… bởi những lợi ích vô cùng thiết thực của nó. Đồng phục là nét văn hóa đặc trưng, tạo nên ấn tượng tốt cho hình ảnh của doanh nghiệp và góp phần không nhỏ trong việc quảng bá văn hóa của mỗi doanh nghiệp với đối tác và cộng đồng. Vì vậy, việc lựa chọn đồng phục thế nào cho phù hợp, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa hài hòa với hình ảnh thương hiệu và tạo cảm giác thoải mái thuận tiện nhất cho công nhân viên là điều đang được các nhà quản lí lưu tâm.

dong-phuc-cong-ty-nuoc-ngoai

Nhiều nhà quản lý thông minh đã lựa chọn cho mình phương pháp đơn giản và hài hòa, hợp long nhân viên bằng cách chọn may đồng phục công sở theo số đo của từng người chi phí sẽ đắt hơn một chút nhưng đổi lại sẽ đem lại sự hài lòng của phần lớn các nhân viên và cảm giác thoải mái khi mặc những đồng phục mẫu áo đẹp sơ mi, đồng phục áo thun, đồng phục áo vest khi đi làm. Có những nhà quản lý thông minh hơn họ vẫn lựa chọn may đồng phục theo size. Nhưng đổi lại họ yêu cầu nhà may đồng phục cung cấp cho họ bảng chi tiết cách chọn size cũng như cách tự lấy đo số liệu trên người để chọn size phù hợp khi may đồng phục.

mau-la-3-800-x-500

Điều này khiến cho doanh nghiệp , nhà quản lý không đạt được những mục tiêu ban đầu đặt ra khi họ lựa chọn may đồng phục công sở cho nhân viên và sự lãng phí tốn kém là điều không tránh khỏi, nhưng ngoài ra còn mang lại sự áp lực cho nhân viên khi bị ép mặc đồng phục công sở, bị ép mặc những chiếc đồng phục áo thun, đồng phục áo sơ mi hay những mẫu đầm đẹp nhưng họ lại không thích. Hiểu được tầm quan trọng của việc may đồng phục cũng như sự bất cập về tình trạng mặc đồng phục của nhân viên. Như vậy đương nhiên là chi phí may đồng phục vẫn cũng không thay đổi mà vẫn mang lại sự hài lòng cho các nhân viên khi mặc. Dưới đây chúng tôi cung cấp một vài lưu ý khi bạn tự lấy số đo để tránh tình trạng lấy nhầm số đo hoặc lấy số đo không chuẩn.

dong-phuc-cong-ty-1

Dưới đây là một số lưu ý trước khi lấy số đo may để bạn tránh được những tác nhân không mong muốn

  • Thả lỏng cơ thể, thở 1 cách tự nhiên, tránh co, hóp bụng làm cho số đo bị sai lệch.( Một số bạn làm vậy, đến khi hoàn thành sản phẩm thì vòng bụng bị chật hoặc rộng, gây không thoải mái khi ăn no, khi ngồi làm việc…)
  • Bạn nữ nên lựa chọn loại áo ngực thường xuyên mặc để có vòng ngực ổn định.
  • Bạn nên đi loại giày thường xuyên sử dụng để lấy chiều dài quần hoặc váy cho phù hợp.
  • Nếu bạn muốn có những thay đổi nhỏ cho phù hợp với cơ thể mình thì cần yêu cầu ghi chú rõ ràng, tránh nhầm lẫn.
  • Khi lấy số đo đồng phục, bạn không nên mặc quần Jean hoặc những mẫu váy đẹp trong lúc đo (vì chênh lệch số đo
    giữa quần tây và quần Jean khá lớn….)

mau-la-2

  • Một sai lệch có thể xảy ra là: sản phẩm có thể rộng hoặc chật hơn so với số đo thực của bạn là do vải co, giãn trong quá trình ủi và quá trình giặt sau đó. Tuy nhiên, điều đó nằm trong sai số cho phép, bạn có thể đề nghị chỉnh sửa mà không ảnh hưởng gì tới kiểu dáng của sản phẩm.
  • Điều cuối cùng là bạn nên mặc bộ quần áo mà bạn thấy vừa vặn, ưa thích nhất khi lấy số đo đồng phục. Người lấy số đo sẽ biết được sở thích và yêu cầu của bạn để số đo được chính xác nhất.

Bằng việc nhắc nhở đồng nghiệp lưu ý những điều trên khi may đồng phục là các bạn đã có được những bộ đồ đẹp chuẩn với dáng người. Chúc các bạn thành công.